Tin tức
Danh sách các nhà hảo tâm hỗ trợ đêm Hội trại 26 tháng 3 năm 2017
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC, ĐOÀN THỂ, CÁ NHÂN
HỖ TRỢ ĐÊM VĂN NGHỆ GÓP PHẦN XÂY DỰNG QUỸ KHUYẾN HỌC
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐỊA CHỈ |
SỐ TIỀN |
1 |
Đảng Ủy, HĐND, UBND, UBMTTQVN xã Điền Hải |
|
500,000 |
2 |
Xã đoàn Điền Hải |
|
200,000 |
3 |
DN Thái Lộc Phát |
Điền Lộc |
1,000,000 |
4 |
Trường THCS Điền Lộc |
|
200,000 |
5 |
Thầy Cao Hữu Phước |
THCS Điền Lộc |
100,000 |
6 |
Thầy Cao Chánh Thu |
THPT Tố Hữu |
100,000 |
7 |
PH em Nguyễn Xuân Khang |
2/2 |
200,000 |
8 |
PH em Nguyễn Khánh Khải |
5/2 |
100,000 |
9 |
Trường THCS Phong Hải |
|
200,000 |
10 |
PH em Cao Tú Uyên |
5/2 |
100,000 |
11 |
PH em Dương Thanh Bình |
2/2 |
200,000 |
12 |
Thầy Phan Lưu Vũ |
THCS Điền Hải |
100,000 |
13 |
Thầy Phan Mạnh Hùng |
Thôn 3 |
100,000 |
14 |
PH em Lê Thị Bảo Nhân |
4/2 |
100,000 |
15 |
PH em Cao Ngọc Diệp Thảo |
4/1 |
100,000 |
16 |
PH em Nguyễn Nghĩa |
2/3 |
100,000 |
17 |
Thầy Hoàng Quang Bình |
Thôn2 |
100,000 |
18 |
Thầy Cao Huy Biên |
THCS Điền Hải |
100,000 |
19 |
PH em Nguyễn Xuân Thiện |
2/2 |
100,000 |
20 |
PH em Cao Thị Yến Nhi |
3/2 |
100,000 |
21 |
PH em Cao Lê Hoài Nhã |
3/3 |
100,000 |
22 |
PH em Trương Thị Diệp Trinh |
5/2 |
100,000 |
23 |
Thầy Cao Hữu Khả |
Thôn 3 |
200,000 |
24 |
PH em Nguyễn Thị Bảo Băng |
2/3 |
100,000 |
25 |
Cô Nguyễn Thị Chút |
P.HTMN Điền Hải |
100,000 |
26 |
Cô Cao Thị Lệ |
TH Quảng Ngạn |
100,000 |
27 |
Cô Cao Thị Hồng Sâm |
TH Điền Lộc |
150,000 |
28 |
Cô Cao Thị Ngọc Bảo |
|
150,000 |
29 |
Trường THCS Phú Thạnh |
|
200,000 |
30 |
Anh Phan Thưởng ( PH) |
Thôn 8 |
100,000 |
31 |
Anh Phan Năm ( PH) |
Thôn 8 |
200,000 |
32 |
PH em Trần Lê Mai Trang |
`2/2 |
50,000 |
33 |
PH em Đặng Văn Hoàng |
4/1 |
200,000 |
34 |
UBMTTQVN xã Điền Hải |
|
200,000 |
35 |
Thầy Nguyễn Xuân Lợi |
Thôn 6 |
100,000 |
36 |
PH em Diệu Thi |
4/2 |
100,000 |
37 |
Thầy Cao Chánh Nhân |
TH Phong Hải |
100,000 |
38 |
PH em Cao Thị Thùy Linh |
5/1 |
100,000 |
39 |
Trường TH Điền Lộc |
|
300,000 |
40 |
Cô Lê Thị Hồng Bài |
TH Điền Lộc |
100,000 |
41 |
Cô Trần Thị Kim Lang |
TH Điền Lộc |
100,000 |
42 |
PH em Phan Đình Cường |
5/3 |
100,000 |
43 |
PH em Nguyễn Xuân Đạt |
1/2 |
100,000 |
44 |
Trường TH Điền Hòa |
|
200,000 |
45 |
PH em Lê Văn Huy |
5/1 |
100,000 |
46 |
PH em Lê Thị Thương |
2/3 |
100,000 |
47 |
Trường THCS Điền Hải |
|
200,000 |
48 |
Trường THCS Điền Hòa |
|
200,000 |
49 |
Thầy Cao Ngọc Sằng |
THPT Tam Giang |
100,000 |
50 |
PH em Trương Tấn Dũng |
2/2 |
200,000 |
51 |
Thầy Trương Như Hòa |
THPT Tam Giang |
100,000 |
52 |
Thầy Nguyễn Công Phê |
THCS Điền Hải |
100,000 |
53 |
Thầy Cao Hữu Lý |
THCS Điền Hải |
100,000 |
54 |
Thầy Trần Thành |
Thôn 1 |
200,000 |
55 |
PH em Trịnh Nhật Thịnh |
3/1 |
100,000 |
56 |
PH em Nguyễn Xuân Đạt |
4/3 |
200,000 |
57 |
Anh Cao Ngọc Dũng |
TBĐD CMHS trường TH Điền Hải |
200,000 |
58 |
PH em Nguyễn Xuân Nguyện |
4/3 |
100,000 |
59 |
Hội CCB xã Điền Hải |
|
200,000 |
60 |
PH em Cao Văn Gia Long |
2/4 |
100,000 |
61 |
PH em Cao Thị Hồng Nhung A |
5/2 |
100,000 |
62 |
PH em Cao Thị Thanh Nhàn |
3\3 |
100,000 |
63 |
PH em Cao Thị Thùy Linh |
4/3 |
100,000 |
64 |
PH em Lê Thị Phương Trinh |
5/2 |
200,000 |
65 |
PH em Hoàng Tiến Đạt |
3/1 |
200,000 |
66 |
Anh Lê Minh Thắng (em Th Đại HT) |
Điền Lộc |
200,000 |
67 |
Chị Vân (thợ may rèm) |
Điền Lộc |
200,000 |
68 |
PH em Lê Nguyễn Nhật Nguyên |
4/2 |
100,000 |
69 |
Giáo xứ Thế Chí Đông |
Điền Hải |
200,000 |
70 |
PH em Cao Thị Quỳnh Nhi |
3/3 |
100,000 |
71 |
PH em Cao Ngọc Quỳnh Như |
3/1 |
100,000 |
72 |
PH em Cao Hữu Lượng |
5/1 |
100,000 |
73 |
PH em Phan Nguyễn Anh Tuấn |
2/3 |
100,000 |
74 |
PH em Phan Băng Nhã |
3/3 |
100,000 |
75 |
PH em Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
3/3 |
100,000 |
76 |
PH em Nguyễn Phước |
5/2 |
100,000 |
77 |
Trường THPT Tam Giang |
|
300,000 |
78 |
Thầy Hoàng Đức Diễn |
HT THPT Tam Giang |
200,000 |
79 |
Trường TH Phong Hải |
Phong Hải |
300,000 |
80 |
Thầy Trương Như Chương |
HT TH Phong Hải |
200,000 |
81 |
Thầy Nguyễn Xuân Tý |
PHT THPT Tam Giang |
200,000 |
82 |
Thầy Nguyễn Dương |
Thôn3 |
100,000 |
83 |
PH em Cao Hữu Đạt |
3/1 |
100,000 |
84 |
Thầy Lê Ngọc Khương |
CV Phòng GD&ĐT Phong Điền |
200,000 |
85 |
PH em Hoàng Khánh Linh |
4/3 |
100,000 |
86 |
PH em Lê Hoàng |
3/1 |
100,000 |
87 |
PH em Nguyễn Công Vinh |
5/2 |
100,000 |
88 |
Cô Nguyễn Thị Thủy |
HT MN Điền Hải |
100,000 |
89 |
Trường MN Điền Hải |
|
200,000 |
90 |
PH em Trần Hoàng Bảo Phương |
5/3 |
200,000 |
91 |
PH em Trần Thị Hải Ngân |
5/3 |
100,000 |
92 |
PH em Lê Thị Bảo Hân |
`2/2 |
100,000 |
93 |
PH em Lâm Tri Nhân |
3/1 |
100,000 |
94 |
PH em Trần Thị Mai Uyên |
3/1 |
100,000 |
95 |
Cô Cao Thị Yến |
TH Quảng Ngạn |
100,000 |
96 |
Cô Hồ Thị Trà My |
TH Quảng Ngạn |
100,000 |
97 |
PH em Phan Nguyễn Hải Đăng |
3/1 |
100,000 |
98 |
Thầy Lê Vĩnh Phúc |
TH Phong Hải |
100,000 |
99 |
PH em Cao Thị Thanh Hải |
4/2 |
100,000 |
100 |
Thầy Cao Chánh Vệ |
TH Điền Hòa |
200,000 |
101 |
PH em Hoàng Quang Hiếu |
4/1 |
100,000 |
102 |
PH em Hoàng Thị Yến Nhi |
2/1 |
100,000 |
103 |
Trạm Y tế xã Điền Hải |
|
200,000 |
104 |
PH em Trương Quang Hải |
4/1 |
100,000 |
105 |
Thầy Cao Ngọc Hòa |
TH Phong Hải |
100,000 |
106 |
PH em Nguyễn Thùy Nhung |
5/1 |
100,000 |
107 |
Ph em Trương Nguyễn Cẩm Tú |
2/1 |
100,000 |
108 |
Cô Hoàng Thị Thu Hương |
TH Phong ChươngI |
100,000 |
109 |
Cô Trương Thị Thủy |
TH Điền Môn |
100,000 |
110 |
PH em Cao Nguyễn Ngọc Khánh |
4/2 |
200,000 |
111 |
PH em Cao Huỳnh Diệu Thi |
5/2 |
100,000 |
112 |
PH em Cao Huỳnh Chí Thanh |
|
|
113 |
Thầy Hoàng Nguyên Nguyện |
Thôn 1 |
100,000 |
114 |
Thầy Quảng |
TPT TH Điền Lộc |
200,000 |
115 |
Cô Lê Thị Hằng |
MN Điền Hải |
100,000 |
116 |
PH em Cao Hữu Phong |
2/1 |
100,000 |
117 |
PH em Nguyễn Thị Trà My |
4/1 |
100,000 |
118 |
Anh Phan Xuân Thành (Thôn Trưởng) |
Thôn 2 |
100,000 |
119 |
Thầy Nguyễn Quốc Cường |
TH Điền Hương |
100,000 |
120 |
Hội LHPN xã Điền Hải |
|
200,000 |
121 |
Anh Hoàng Văn Thanh |
PCT UBND xã Điền Hải |
100,000 |
122 |
Thầy Nguyễn Công Di |
TH Phong Hải |
100,000 |
123 |
Thầy Phan Anh Vũ |
THCS Quảng Ngạn |
100,000 |
124 |
PH em Cao Lê Long Nhật |
2/3 |
100,000 |
125 |
PH em Lê Hoàng Bảo Nhi |
4/3 |
100,000 |
126 |
PH em Cao Thị Mỹ Tâm |
4/3 |
100,000 |
127 |
PH em Nguyễn Lê Thanh Tùng |
4/2 |
50,000 |
128 |
PH em Nguyễn Ngọc Ánh Minh |
`2/3 |
200,000 |
129 |
PH em Nguyễn Phan Thanh Kim |
Thôn 8 |
50,000 |
130 |
PH em Cao Thị Mỹ |
3/3 |
200,000 |
131 |
Thầy Cao Chánh Long |
THPT Tam Giang |
200,000 |
132 |
Thầy Nguyễn Công Cúc |
Thôn 3 |
100,000 |
133 |
Cô Nguyễn Thị Sửu |
MN Điền Hải |
100,000 |
134 |
Cô Hoàng Thị Anh |
MN Điền Hải |
100,000 |
135 |
Anh Hoàng Đức Minh |
BĐDCMHS trường |
100,000 |
136 |
PH em Nguyễn Xuân Đại |
1/1 |
100,000 |
137 |
PH em Hoàng Thụy An |
4/2 |
200,000 |
138 |
PH em Cao Hữu Hải |
5/2 |
100,000 |
139 |
PH em Cao Hữu Kính |
2/1 |
100,000 |
140 |
Bánh kem Xí Lai |
Điền Hải |
200,000 |
141 |
PH em Cao Hữu Tuấn |
5/1 |
100,000 |
142 |
PH em Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên |
3/3 |
200,000 |
143 |
PH em Lê Văn Hải |
1/2 |
100,000 |
144 |
PH em Cao Chánh Nguyên Khang |
2/3 |
100,000 |
145 |
PH em Cao Văn Rin |
|
100,000 |
146 |
Thầy Cao Chánh Lụt |
THCS Điền Hải |
100,000 |
147 |
PH em Nguyễn Thành Nhân |
2/3 |
100,000 |
148 |
PH em Hoàng Thị Yến Nhi |
5/1 |
100,000 |
149 |
PH em Trần Vinh |
3/3 |
100,000 |
150 |
PH Hoàng Minh Nguyệt |
3/3 |
100,000 |
151 |
PH em Cao Ngọc Thái Bảo |
3/3 |
100,000 |
152 |
PH em Hoàng Văn Mẫn |
4/1 |
100,000 |
153 |
Thầy Cao Chánh Sơn |
Thôn 6 |
100,000 |
154 |
PH em Cao Thái Tú |
1/1 |
200,000 |
155 |
Trường TH Điền Môn |
|
200,000 |
156 |
Thầy Cao Ngọc Sơn |
HT TH Điền Môn |
200,000 |
157 |
Cô Cao Thị Lan Hương ( PH em Hoàng Gia Hân) |
TT Ngũ Điền |
200,000 |
158 |
Thầy Cao Hữu Tỉnh |
TH Phong Hải |
100,000 |
159 |
Cô Nguyễn Thị Phương |
TH Phong Hải |
100,000 |
160 |
PH em Cao Huỳnh Bích Ngọc |
1/1 |
100,000 |
161 |
Cô Trịnh Thị Dỏ |
MN Điền Hải |
100,000 |
162 |
Anh Hoàng Quang Châu |
Thôn 1 |
100,000 |
163 |
Thầy Hoàng Quang Huy |
Thôn 2 |
100,000 |
164 |
Chị Nguyễn Thị Cúc |
Trạm Y tế Điền Hải |
100,000 |
165 |
PH em Hoàng Đức Thịnh |
4/1 |
100,000 |
166 |
PH em Lê Trần Quốc Huy |
1/2 |
50,000 |
167 |
PH em Nguyễn Thừa Tịnh |
1/2 |
100,000 |
168 |
PH em Cao Thế Minh |
4/2 |
100,000 |
169 |
PH em Nguyễn Quang Linh |
3/3 |
100,000 |
170 |
PH em Hoàng Thị Ngọc Ánh |
5/1 |
100,000 |
171 |
Anh Nguyễn Phước Thanh |
HPHCMHS |
100,000 |
172 |
PH em Cao Nữ Khánh Thi |
2/3 |
50,000 |
173 |
Thầy Cao Hữu Rô |
Thôn 3 |
50,000 |
174 |
Anh Cao Hữu Cửu (Thôn trưởng) |
Thôn 3 |
200,000 |
175 |
Cô Lê Thị Mỵ |
THPT Tam Giang |
100,000 |
176 |
PH em Trần Văn Thái Bảo |
4/3 |
100,000 |
177 |
PH em Cao Hữu Trọng Thông |
2/2 |
200,000 |
178 |
PH em Trần Thanh Huy |
3/1 |
100,000 |
179 |
PH em Nguyễn Văn Tùng Lâm |
2/2 |
200,000 |
180 |
PH em Hồ Đăng Nguyễn |
2/2 |
100,000 |
181 |
Thầy Hà Văn Châu |
THCS Điền Hải |
100,000 |
182 |
PH em Lê Thành Đạt |
4/2 |
200,000 |
183 |
PH em Hoàng Thị Thanh Nhàn |
2/2 |
100,000 |
184 |
Thầy Cao Hữu Vinh |
TH Phong Hải |
100,000 |
185 |
PH em Nguyễn Tuân Hiếu |
5/1 |
100,000 |
186 |
PH em Phan Như Quỳnh |
4/3 |
100,000 |
187 |
PH em Hoàng Thị Hằng |
4/3 |
100,000 |
188 |
Thầy Võ Văn An |
THCS Phong Hải |
200,000 |
189 |
PH em Trần Văn Trường Long |
4/2 |
100,000 |
190 |
Thầy Nguyễn Công Sanh |
THCS Điền Hải |
100,000 |
191 |
PH em Cao Bảo Trân |
1/2 |
100,000 |
192 |
Thầy Nguyễn Công Hoàng |
THCS Điền Hải |
200,000 |
193 |
PH em Trần Cao Hiền Nhiên |
4/1 |
100,000 |
194 |
PH em Nguyễn Hoàng Bảo Vi |
5/2 |
200,000 |
195 |
PH em Nguyễn Anh Đại |
3/1 |
100,000 |
196 |
PH em Cao Hữu Thông |
5/3 |
100,000 |
197 |
PH em Nguyễn Cao Cường |
5/2 |
100,000 |
198 |
PH em Hồ Phương Uyên |
5/3 |
100,000 |
199 |
PH em Cao Ngọc Quý |
5/1 |
50,000 |
200 |
Thầy Phạm Xuân Dũng |
THCS Điền Hải |
100,000 |
201 |
PH em Cao Hữu Khoa |
3/2 |
100,000 |
202 |
PH em Trần Ngọc Hân |
1/2 |
100,000 |
203 |
PH em Hoàng Đức Cương |
5/1 |
100,000 |
204 |
PH em Minh Tuệ |
1/2 |
50,000 |
205 |
PH em Hoàng Võ Gia Mẫn |
2/1 |
100,000 |
206 |
Hội Nông Dân xã Điền Hải |
|
200,000 |
207 |
PH em Trương Quang Anh Tuấn |
|
100,000 |
208 |
Cô Hoàng Thị Kim Thể |
TH Điền Hòa |
200,000 |
209 |
PH em Lê Quỳnh Anh |
Thôn 5 |
200,000 |
210 |
PH em Trần Nguyễn Anh Khoa |
3/3 |
200,000 |
211 |
PH em Nguyễn Thị Kiều Nhi |
4/2 |
200,000 |
212 |
PH em Hồng Nhi-Hồng Nha |
3/1-4/1 |
100,000 |
213 |
PH em Trần Quốc Lộc |
1/3 |
100,000 |
214 |
Thầy Trương Như Di |
TH Phong Chương I |
200,000 |
215 |
Dịch vụ ẩm thực Thùy Trang |
Thôn 2 |
200,000 |
216 |
Chị Cao Thị Bồng |
Thôn 5 |
100,000 |
217 |
PH em Phan Xuân Hoàng |
4/2 |
200,000 |
218 |
Thầy Hồ Đăng Kỷ |
THCS Điền Hải |
100,000 |
219 |
Thầy Trương Vĩnh Ký |
TH Điền Lộc |
200,000 |
220 |
PH em Phan Thị Ái Như |
5/1 |
100,000 |
221 |
PH em Cao Hà My |
3/1 |
100,000 |
222 |
PH em Lê Ngọc Diệp |
5/2 |
100,000 |
223 |
PH em Lê Văn Bảo Ninh |
2/1 |
100,000 |
224 |
Thầy Đoàn Văn Thân |
Thôn 2 |
200,000 |
225 |
PH em Đoàn Mỹ Tiên |
3/2 |
100,000 |
226 |
PH em Hoàng Thị Bảo Vy |
|
100,000 |
227 |
PH em Nguyễn Thị Xuân Lộc |
3/3 |
100,000 |
228 |
PH em Nguyễn Đăng Khoa |
1/2 |
200,000 |
229 |
PH em Nguyễn Thị Vân |
1/2 |
100,000 |
230 |
PH em Nguyễn Thị Mỹ Hương |
5/2 |
100,000 |
231 |
PH em Cao Huy Gia Bảo |
5/2 |
100,000 |
232 |
PH em Hồ Văn Đại |
4/2 |
100,000 |
233 |
PH em Cao Ngọc Hạ Vy |
5/1 |
100,000 |
234 |
PH em Cao Thị Quỳnh Như |
3/2 |
100,000 |
235 |
PH em Cao Ngọc Hiếu |
1/1 |
50,000 |
236 |
Thầy Cao Văn Hoàng |
TH Phong Chương II |
100,000 |
237 |
PH em Nguyễn Thị Thùy Trinh |
1/1 |
100,000 |
238 |
PH em Phan Đình Hợi |
4/3 |
100,000 |
239 |
PH em Nguyễn Thị Mỹ Linh |
5/2 |
100,000 |
240 |
PH em Nguyễn Công Hoàng Lân |
3/2 |
100,000 |
241 |
Cô Hoàng Thị Lệ |
MN Điền Hải |
100,000 |
242 |
Thầy Nguyễn Xuân Thí |
TH Điền Môn |
100,000 |
243 |
Thầy Võ Văn Tú |
THPT Tam Giang |
100,000 |
244 |
PH em Phạm Văn Bôn |
5/1 |
100,000 |
245 |
PH em Trần Hoàng Quân |
1/2 |
100,000 |
246 |
Thầy Phan Đình Sịa |
THCS Quảng Ngạn |
100,000 |
247 |
PH em Trần Võ Tuyết Ngân |
4/3 |
100,000 |
248 |
PH em Hoàng Ngọc ELY |
2/2 |
100,000 |
249 |
Hàng vàng Kim Tiến |
Chợ Mới Điền Hải |
300,000 |
250 |
Thầy Cao Trí Hạnh |
THCS Điền Hải |
200,000 |
251 |
Anh Hồ Bi |
Thôn 2 |
100,000 |
252 |
PH em Lê Thị Kiều Oanh |
2/2 |
100,000 |
253 |
PH em Cao Thị Hồng Ngọc |
4/2 |
100,000 |
254 |
PH em Phan Thị Uyên |
|
100,000 |
255 |
PH em Trần Thị Mỹ Nhi |
5/3 |
100,000 |
256 |
PH em Hoàng Đức Quyền |
4/1 |
200,000 |
257 |
PH em Lê Thị Kim Ngân |
5/2 |
150,000 |
258 |
PH em Nguyễn Phan Tâm Hiếu |
3/2 |
100,000 |
259 |
Thầy Nguyễn Công Phúc |
THPT Tam Giang |
200,000 |
260 |
PH em Nguyễn Bá Nhân |
5/1 |
100,000 |
261 |
PH em Nguyễn Đức Anh Quân |
5/1 |
100,000 |
262 |
PH em Hà Hải Ben |
5/1 |
100,000 |
263 |
PH em Nguyễn Phạm Thu Hằng |
5/1 |
100,000 |
264 |
PH em Nguyễn Đoàn Tiên Phong |
2/2 |
100,000 |
265 |
PH em Nguyễn Tiểu Bảo Ngọc |
4/2 |
100,000 |
266 |
PH em Nguyễn Công Minh |
5/2 |
100,000 |
267 |
PH em Hoàng Thị Hoa |
4/1 |
100,000 |
268 |
Thầy Cao Huy Cang |
THCS Điền Hải |
200,000 |
269 |
Thầy Cao Huy Hào |
THPT Tam Giang |
100,000 |
270 |
PH em Nguyễn Tiến Đạt |
5/2 |
100,000 |
271 |
Cô Nguyễn Thị Liên |
MN Điền Hải |
100,000 |
272 |
PH em Nguyễn Thị Như Na |
5/3 |
100,000 |
273 |
PH em Hoàng Tuấn Kiệt |
1/1 |
100,000 |
274 |
PH em Cao Hoàng Phúc |
5/1 |
100,000 |
275 |
PH em Cao Hoàng Hải |
4/1 |
100,000 |
276 |
PH em Hoàng Việt Thắng |
4/2 |
100,000 |
277 |
PH em Cao Hữu Quyền |
3/2 |
100,000 |
278 |
PH em Cao Vĩnh Điền |
5/3 |
100,000 |
279 |
PH em Hoàng Văn Dũng |
5/1 |
100,000 |
280 |
PH em Lê Khánh Linh |
2/2 |
100,000 |
281 |
Anh Trần Quang Hiếu |
Âm thanh loa máy Điền Lộc |
500,000 |
282 |
HTX Nông Nghiệp Điền Hải |
Điền Hải |
200,000 |
|
Tập thể CBGV,NV trường TH Điền Hải |
|
|
283 |
Lê Ngọc Đại |
HT |
500,000 |
284 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
P.HT |
200,000 |
285 |
Đặng Văn Phi |
GV |
200,000 |
286 |
Trần Đình Kế |
GV |
200,000 |
287 |
Trương Thị Tuý Phượng |
GV |
200,000 |
288 |
Đặng Thị Tưu |
GV |
200,000 |
289 |
Hoàng Thị Tuyến |
GV |
200,000 |
290 |
Ngô Đức Hào |
GV |
200,000 |
291 |
Nguyễn Thị Phỉ |
GV |
200,000 |
292 |
Cao Thị Khánh |
GV |
200,000 |
293 |
Nguyễn Xuân Tý |
GV |
200,000 |
294 |
Cao Thị Cúc |
GV |
200,000 |
295 |
Cao Hoàng Anh |
GV |
200,000 |
296 |
Nguyễn Xuân Cư |
GV |
200,000 |
297 |
Nguyễn Thị Sê |
GV |
200,000 |
298 |
Phan Thị Như Hồng |
GV |
200,000 |
299 |
Nguyễn Công Dung |
GV |
200,000 |
300 |
Trần Thanh Thiện |
GV |
200,000 |
301 |
Cao Văn Hóa |
GV |
200,000 |
302 |
Hoàng Văn Toàn |
GV |
200,000 |
303 |
Cao Thị Chanh |
GV |
200,000 |
304 |
Cao Thị Bé |
GV |
200,000 |
305 |
Cao Hữu Hiếu |
GV |
200,000 |
306 |
Nguyễn Thị Liên |
GV |
200,000 |
307 |
Nguyễn Thị Ly Hạ |
GV |
200,000 |
308 |
Cao Chánh Quý |
GV |
200,000 |
309 |
Phan Thị Thái Hằng |
GV |
200,000 |
310 |
Nguyễn Thị Liên AV |
GV |
200,000 |
311 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
GV |
200,000 |
312 |
Cao Hữu Hải |
GV |
200,000 |
313 |
Cao Thị Anh Thi |
GV |
200,000 |
314 |
Đỗ Thị Hằng |
GV |
200,000 |
315 |
Nguyễn Thị Duy An |
NV |
200,000 |
316 |
Văn Thị Thanh Thủy |
NV |
200,000 |
317 |
Nguyễn Thị Lợi |
NV |
200,000 |
318 |
Hoàng Đức Sỹ |
NV |
200,000 |
319 |
Hoàng Thái Sơn |
Thôn 4 |
200,000 |
|
Tổng cộng |
|
44,700,000 |
Điền Hải, ngày 26 tháng 3 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG
Lê Ngọc Đại
Số lượt xem : 402
Chưa có bình luận nào cho bài viết này